Có 3 kết quả:

把关 bả quan把関 bả quan把關 bả quan

1/3

bả quan

giản thể

Từ điển phổ thông

canh cửa, giữ cửa, gác cổng

bả quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

canh cửa, giữ cửa, gác cổng

bả quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

canh cửa, giữ cửa, gác cổng